Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Shanghai Port |
||||
46' | (18)↑(16)↓ | |||
46' | (14)↑(27)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 72' | |||
78' | (11)↑(10)↓ | |||
(20)↑(28)↓ | 83' | |||
(31)↑(10)↓ | 83' | |||
86' | (45)↑(33)↓ | |||
(29)↑(22)↓ | 90' | |||
(18)↑(8)↓ | 90' | |||
Sun Zheng''ao | 90' |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Shanghai Port |
||||
Zhejiang Greentown | Shanghai Port | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |