Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Shanghai Port |
||||
46' | (9)↑(32)↓ | |||
46' | (20)↑(6)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 69' | |||
70' | (25)↑(16)↓ | |||
71' | 0-1 | Wu Lei | ||
76' | (45)↑(34)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 78' | |||
(4)↑(36)↓ | 78' | |||
89' | 0-2 | Wu Lei | ||
Gao Di | 1-2 | 90' | ||
90' | (28)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Shanghai Port |
||||
Zhejiang Greentown | Shanghai Port | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |