Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan |
||||
(18)↑(17)↓ | 38' | |||
46' | (29)↑(35)↓ | |||
(20)↑(31)↓ | 53' | |||
(29)↑(6)↓ | 53' | |||
56' | (21)↑(11)↓ | |||
56' | (37)↑(6)↓ | |||
56' | (16)↑(32)↓ | |||
Mushekwi N. | 1-0 | 69' | ||
78' | 1-1 | Cryzan | ||
(9)↑(10)↓ | 87' | |||
Zhang Jiaqi | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan |
||||
Zhejiang Greentown | Shandong Taishan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |