Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Fakel |
||||
8' | 0-1 | Markov E. | ||
(28)↑(24)↓ | 46' | |||
(11)↑(15)↓ | 46' | |||
(31)↑(25)↓ | 46' | |||
Cassierra M. | 1-1 | 52' | ||
56' | (88)↑(64)↓ | |||
56' | (9)↑(20)↓ | |||
65' | (6)↑(7)↓ | |||
65' | (13)↑(10)↓ | |||
Gondou L. | 2-1 | 67' | ||
(21)↑(7)↓ | 68' | |||
71' | (5)↑(15)↓ | |||
(67)↑(30)↓ | 78' | |||
Erokhin A. | 3-1 | 87' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Fakel |
||||
Zenit St. Petersburg | Fakel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
706 |
|
Số đường chuyền |
|
202 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
11 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
36 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |