Diễn biến chính Zambia(N) vs Tanzania |
||||
11' | 0-1 | Simon Msuva | ||
Kabwe R. | 44' | |||
(8)↑(15)↓ | 46' | |||
46' | (16)↑(2)↓ | |||
59' | (8 )↑(6 )↓ | |||
70' | (21 )↑(22 )↓ | |||
70' | (3 )↑(7 )↓ | |||
(17 )↑(10 )↓ | 76' | |||
(25 )↑(22 )↓ | 76' | |||
(14 )↑(9 )↓ | 86' | |||
(5 )↑(3 )↓ | 87' | |||
Daka P. | 1-1 | 88' |
Số liệu thống kê Zambia(N) vs Tanzania |
||||
Zambia(N) | Tanzania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
244 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
11 |
|
Ném biên |
|
7 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |