Diễn biến chính Zambia (W)(N) vs Japan (W) |
||||
43' | 0-1 | Hinata Miyazawa | ||
55' | 0-2 | Tanaka M. | ||
62' | 0-3 | Hinata Miyazawa | ||
66' | (9)↑(11)↓ | |||
71' | 0-4 | Endo J. | ||
(21)↑(19)↓ | 72' | |||
(7)↑(14)↓ | 72' | |||
77' | (17)↑(13)↓ | |||
77' | (8)↑(15)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 82' | |||
90' | (22)↑(7)↓ | |||
Musonda C. | 90' | |||
(18)↑(21)↓ | 90' | |||
90' | 0-5 | Riko Ueki |
Số liệu thống kê Zambia (W)(N) vs Japan (W) |
||||
Zambia (W)(N) | Japan (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
0 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
9 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |