Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic |
||||
Sam Tickle(OW) | 1-0 | 19' | ||
46' | (8)↑(4)↓ | |||
46' | (14)↑(26)↓ | |||
46' | (17)↑(18)↓ | |||
(9)↑(30)↓ | 52' | |||
(26)↑(11)↓ | 61' | |||
62' | (22)↑(11)↓ | |||
62' | (23)↑(28)↓ | |||
(28)↑(4)↓ | 81' | |||
(23)↑(2)↓ | 81' | |||
90' | (3)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic |
||||
Wycombe Wanderers | Wigan Athletic | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
276 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
26 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |