Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown |
||||
20' | 0-1 | Leonardo | ||
54' | (17)↑(45)↓ | |||
(30)↑(16)↓ | 59' | |||
(20)↑(28)↓ | 73' | |||
73' | (6)↑(14)↓ | |||
79' | (11)↑(22)↓ | |||
79' | (2)↑(3)↓ | |||
(10)↑(12)↓ | 81' | |||
(21)↑(37)↓ | 81' | |||
90' | 0-2 | Yao Junsheng |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown |
||||
Wuhan Three Towns | Zhejiang Greentown | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
9 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
32 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |