Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Qingdao Manatee |
||||
46' | (5)↑(33)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 58' | |||
(24)↑(8)↓ | 59' | |||
(9)↑(11)↓ | 59' | |||
61' | (20)↑(10)↓ | |||
62' | (19)↑(8)↓ | |||
Duan Liuyu | 1-0 | 63' | ||
75' | (15)↑(7)↓ | |||
(29)↑(30)↓ | 76' | |||
82' | (27)↑(25)↓ | |||
(17)↑(28)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Qingdao Manatee |
||||
Wuhan Three Towns | Qingdao Manatee | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |