Diễn biến chính Wrexham vs Mansfield Town |
||||
8' | (3)↑(4)↓ | |||
Mullin P. | 1-0 | 32' | ||
46' | (20)↑(26)↓ | |||
46' | (12)↑(24)↓ | |||
Mullin P. | 2-0 | 67' | ||
68' | (44)↑(40)↓ | |||
68' | (10)↑(8)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 74' | |||
(29)↑(17)↓ | 74' | |||
(12)↑(38)↓ | 88' | |||
(11)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Mansfield Town |
||||
Wrexham | Mansfield Town | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
38 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |