Diễn biến chính Wrexham vs Grimsby Town |
||||
Palmer O. | 1-0 | 21' | ||
Boyle W. | 2-0 | 31' | ||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 64' | |||
72' | (16)↑(8)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 73' | |||
(12)↑(22)↓ | 73' | |||
Elliot Lee | 3-0 | 79' | ||
84' | (2)↑(28)↓ | |||
84' | (19)↑(14)↓ | |||
(7)↑(38)↓ | 88' | |||
(30)↑(5)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Grimsby Town |
||||
Wrexham | Grimsby Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |