Diễn biến chính Wrexham vs Crawley Town |
||||
Elliot Lee | 1-0 | 24' | ||
54' | 1-1 | Junior Quitirna | ||
62' | (14)↑(9)↓ | |||
62' | (4)↑(6)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 64' | |||
68' | (22)↑(18)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 71' | |||
(11)↑(10)↓ | 71' | |||
Max Cleworth | 2-1 | 79' | ||
(12)↑(8)↓ | 79' | |||
81' | (29)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Crawley Town |
||||
Wrexham | Crawley Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
13 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |