Diễn biến chính Wolves vs AFC Bournemouth |
||||
37' | 0-1 | Semenyo A. | ||
(2)↑(4)↓ | 46' | |||
(12)↑(20)↓ | 55' | |||
(6)↑(8)↓ | 64' | |||
(62)↑(21)↓ | 64' | |||
74' | (11)↑(19)↓ | |||
79' | Kerkez M. | |||
81' | (5)↑(14)↓ | |||
87' | (26)↑(9)↓ | |||
87' | (23)↑(25)↓ | |||
(63)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs AFC Bournemouth |
||||
Wolves | AFC Bournemouth | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
12 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |