Diễn biến chính Wolfsberger AC vs TSV Hartberg |
||||
9' | 0-1 | Patrik Mijic | ||
56' | 0-2 | Kainz T. | ||
Ballo T. | 1-2 | 67' | ||
71' | 1-3 | Fabian Wilfinger | ||
Angelo Gattermayer | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê Wolfsberger AC vs TSV Hartberg |
||||
Wolfsberger AC | TSV Hartberg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Thử thách |
|
15 |
22 |
|
Long pass |
|
37 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |