Diễn biến chính Wigan Athletic vs Exeter City |
||||
37' | (8)↑(10)↓ | |||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 54' | |||
(11)↑(7)↓ | 54' | |||
71' | (29)↑(20)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 71' | |||
(16)↑(8)↓ | 77' | |||
(20)↑(29)↓ | 77' | |||
82' | (19)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Exeter City |
||||
Wigan Athletic | Exeter City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |