Diễn biến chính Western Sydney vs Sydney FC |
||||
Schneiderlin M. | 1-0 | 37' | ||
(16)↑(5)↓ | 61' | |||
69' | 1-1 | Mak R. | ||
(14)↑(10)↓ | 76' | |||
78' | (10)↑(8)↓ | |||
80' | 1-2 | Le Fondre A. | ||
(19)↑(3)↓ | 82' | |||
(9)↑(11)↓ | 82' | |||
(23)↑(17)↓ | 82' | |||
86' | (28)↑(11)↓ | |||
89' | (2)↑(22)↓ | |||
89' | (19)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Western Sydney vs Sydney FC |
||||
Western Sydney | Sydney FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |