Diễn biến chính Western Sydney vs Perth Glory |
||||
34' | 0-1 | Colakovski S. | ||
58' | (9)↑(77)↓ | |||
58' | (12)↑(7)↓ | |||
(2)↑(36)↓ | 64' | |||
(10)↑(37)↓ | 65' | |||
(11)↑(14)↓ | 65' | |||
73' | (19)↑(2)↓ | |||
73' | (4)↑(8)↓ | |||
79' | (3)↑(14)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 80' | |||
87' | 0-2 | Williams D. | ||
Sail O.(OW) | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Western Sydney vs Perth Glory |
||||
Western Sydney | Perth Glory | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |