Diễn biến chính Western Sydney vs Melbourne City |
||||
28' | 0-1 | Leo Natel | ||
39' | 0-2 | Jakolis M. | ||
(44)↑(33)↓ | 46' | |||
(39)↑(9)↓ | 46' | |||
58' | (38)↑(11)↓ | |||
(29)↑(31)↓ | 67' | |||
Younis M. | 1-2 | 69' | ||
(10)↑(5)↓ | 74' | |||
77' | (37)↑(10)↓ | |||
78' | (17)↑(7)↓ | |||
(32)↑(35)↓ | 79' | |||
87' | (21)↑(38)↓ | |||
87' | (22)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Western Sydney vs Melbourne City |
||||
Western Sydney | Melbourne City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |