Diễn biến chính Westerlo vs Royal Antwerp |
||||
Frigan M. | 37' | |||
41' | 0-1 | Alderweireld T. | ||
Frigan M. | 1-1 | 45' | ||
63' | (8)↑(25)↓ | |||
(77)↑(46)↓ | 68' | |||
(5)↑(22)↓ | 80' | |||
84' | (14)↑(7)↓ | |||
84' | (19)↑(11)↓ | |||
90' | 1-2 | Alderweireld T. |
Số liệu thống kê Westerlo vs Royal Antwerp |
||||
Westerlo | Royal Antwerp | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
30 |
|
Long pass |
|
29 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |