Diễn biến chính Westerlo vs Mechelen |
||||
Stassin L. | 1-0 | 20' | ||
Frigan M. | 2-0 | 28' | ||
56' | (8)↑(34)↓ | |||
57' | (4)↑(27)↓ | |||
57' | (77)↑(7)↓ | |||
(4)↑(89)↓ | 63' | |||
71' | (17)↑(5)↓ | |||
(79)↑(9)↓ | 73' | |||
75' | 2-1 | Schoofs R. | ||
77' | 2-2 | Madsen N.(OW) | ||
(29)↑(76)↓ | 82' | |||
(24)↑(7)↓ | 83' | |||
(32)↑(25)↓ | 83' | |||
84' | 2-3 | Lauberbach L. | ||
90' | (6)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Mechelen |
||||
Westerlo | Mechelen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |