Diễn biến chính Westerlo vs Kortrijk |
||||
Daci E. | 1-0 | 35' | ||
59' | (39)↑(70)↓ | |||
68' | (2)↑(15)↓ | |||
68' | (77)↑(11)↓ | |||
68' | (54)↑(20)↓ | |||
(39)↑(21)↓ | 69' | |||
(8)↑(6)↓ | 78' | |||
(32)↑(22)↓ | 78' | |||
(5)↑(25)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Westerlo vs Kortrijk |
||||
Westerlo | Kortrijk | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |