Diễn biến chính West Ham United vs Manchester United |
||||
(28)↑(10)↓ | 46' | |||
(25)↑(15)↓ | 46' | |||
(7)↑(4)↓ | 46' | |||
59' | (16)↑(10)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 71' | |||
Summerville C. | 1-0 | 74' | ||
79' | (11)↑(14)↓ | |||
81' | 1-1 | Casemiro | ||
84' | (2)↑(3)↓ | |||
Bowen J. | 2-1 | 90' | ||
(3)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Manchester United |
||||
West Ham United | Manchester United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
23 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |