Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Southampton |
||||
71' | (36)↑(18)↓ | |||
72' | (26)↑(3)↓ | |||
72' | (11)↑(9)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 81' | |||
(6)↑(35)↓ | 81' | |||
(7)↑(23)↓ | 81' | |||
(19)↑(31)↓ | 82' | |||
(20)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Southampton |
||||
West Bromwich(WBA) | Southampton | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |