Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Huddersfield Town |
||||
33' | 0-1 | Burgzorg D. | ||
Swift J. | 1-1 | 52' | ||
(15)↑(5)↓ | 65' | |||
(17)↑(7)↓ | 66' | |||
(14)↑(35)↓ | 74' | |||
74' | (10)↑(7)↓ | |||
74' | (22)↑(25)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 74' | |||
82' | (33)↑(3)↓ | |||
86' | (30)↑(15)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 88' | |||
90' | 1-2 | Rudoni J. |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Huddersfield Town |
||||
West Bromwich(WBA) | Huddersfield Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
12 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |