Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Perth Glory |
||||
Zawada O. | 1-0 | 9' | ||
18' | (9)↑(12)↓ | |||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
58' | (77)↑(23)↓ | |||
59' | 1-1 | Beevers M. | ||
(8)↑(14)↓ | 70' | |||
Kraev B. | 2-1 | 74' | ||
(42)↑(12)↓ | 81' | |||
82' | (3)↑(24)↓ | |||
82' | (19)↑(15)↓ | |||
(26)↑(7)↓ | 83' | |||
88' | Taggart A. |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Perth Glory |
||||
Wellington Phoenix | Perth Glory | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
22 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |