Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Melbourne Victory |
||||
(10)↑(12)↓ | 57' | |||
(15)↑(6)↓ | 63' | |||
63' | (7)↑(11)↓ | |||
64' | (28)↑(18)↓ | |||
76' | (23)↑(8)↓ | |||
76' | (14)↑(22)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 82' | |||
86' | (24)↑(19)↓ | |||
Surman F. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Melbourne Victory |
||||
Wellington Phoenix | Melbourne Victory | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
20 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |