Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Melbourne Victory |
||||
Payne T. | 45' | |||
63' | (14)↑(7)↓ | |||
63' | (25)↑(4)↓ | |||
63' | (11)↑(3)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 69' | |||
74' | (27)↑(22)↓ | |||
79' | 0-1 | Chapman C. | ||
82' | (24)↑(19)↓ | |||
(12)↑(15)↓ | 83' | |||
(24)↑(18)↓ | 83' | |||
(23)↑(11)↓ | 89' | |||
Rufer A. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Melbourne Victory |
||||
Wellington Phoenix | Melbourne Victory | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
15 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
570 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
104 |