Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Melbourne City |
||||
Kraev B. | 1-0 | 48' | ||
64' | (21)↑(10)↓ | |||
64' | (46)↑(11)↓ | |||
(8)↑(12)↓ | 68' | |||
(19)↑(18)↓ | 68' | |||
74' | Maclaren J. | |||
79' | (17)↑(8)↓ | |||
79' | (2)↑(25)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 79' | |||
88' | (38)↑(44)↓ | |||
(43)↑(15)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Melbourne City |
||||
Wellington Phoenix | Melbourne City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |