Diễn biến chính Walsall vs Mansfield Town |
||||
46' | (44)↑(8)↓ | |||
(36)↑(6)↓ | 46' | |||
Matt J. | 1-0 | 47' | ||
50' | 1-1 | Quinn S. | ||
Emmanuel Adegboyega | 2-1 | 65' | ||
70' | (15)↑(16)↓ | |||
70' | (40)↑(26)↓ | |||
(26)↑(18)↓ | 77' | |||
78' | (20)↑(10)↓ | |||
78' | (3)↑(6)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 89' | |||
(25)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Walsall vs Mansfield Town |
||||
Walsall | Mansfield Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |