Số liệu thống kê Vysocina jihlava vs Slavia Kromeriz |
||||
Vysocina jihlava | Slavia Kromeriz | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |
© Copyright 2006-2014