Diễn biến chính Volos NFC vs OFI Crete |
||||
11' | 0-1 | Fountas T. | ||
50' | 0-2 | Shengelia L. | ||
60' | 0-3 | Jung A. | ||
Mendieta J. L. | 1-3 | 82' |
Số liệu thống kê Volos NFC vs OFI Crete |
||||
Volos NFC | OFI Crete | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
27 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
28 |
|
Long pass |
|
23 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |