Diễn biến chính Volos NFC vs Asteras Tripolis |
||||
7' | 0-1 | Miritello J. B. | ||
22' | 0-2 | Grozdanic D. (Assist:Julian Bartolo) | ||
Trouillet A. | 1-2 | 59' |
Số liệu thống kê Volos NFC vs Asteras Tripolis |
||||
Volos NFC | Asteras Tripolis | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |