Diễn biến chính Volendam vs FC Utrecht |
||||
6' | Viergever N. | |||
12' | (16)↑(20)↓ | |||
46' | (36)↑(26)↓ | |||
Muhren R. | 1-0 | 57' | ||
(24)↑(3)↓ | 63' | |||
(2)↑(26)↓ | 64' | |||
66' | (21)↑(8)↓ | |||
66' | (19)↑(37)↓ | |||
76' | (18)↑(16)↓ | |||
(37)↑(25)↓ | 79' | |||
(7)↑(14)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Volendam vs FC Utrecht |
||||
Volendam | FC Utrecht | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
248 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |