Diễn biến chính Vojvodina Novi Sad(N) vs Novi Pazar |
||||
1' | 0-1 | Antwi R. |
Số liệu thống kê Vojvodina Novi Sad(N) vs Novi Pazar |
||||
Vojvodina Novi Sad(N) | Novi Pazar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Thử thách |
|
19 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |