Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Vizela |
||||
(20)↑(72)↓ | 36' | |||
(28)↑(76)↓ | 46' | |||
Andre Silva | 1-0 | 59' | ||
69' | (90)↑(25)↓ | |||
(80)↑(8)↓ | 69' | |||
Mendes J. | 2-0 | 72' | ||
77' | (23)↑(12)↓ | |||
77' | (10)↑(79)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 79' | |||
(77)↑(17)↓ | 79' | |||
Santos N. | 82' | |||
87' | (14)↑(2)↓ | |||
87' | (7)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Vizela |
||||
Vitoria Guimaraes | Vizela | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
32 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
24 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |