Diễn biến chính Vitoria BA vs Juventude |
||||
Mosquito | 1-0 | 45' | ||
(37)↑(96)↓ | 63' | |||
(29)↑(36)↓ | 63' | |||
67' | (79)↑(9)↓ | |||
67' | (5)↑(70)↓ | |||
67' | (18)↑(17)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 71' | |||
(33)↑(39)↓ | 74' | |||
(17 )↑(7 )↓ | 74' | |||
78' | (44)↑(21)↓ | |||
78' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Vitoria BA vs Juventude |
||||
Vitoria BA | Juventude | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
22 |
|
Long pass |
|
39 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |