Diễn biến chính Vitoria BA vs Bragantino |
||||
(37)↑(10)↓ | 46' | |||
(96)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (45)↑(34)↓ | |||
57' | (23)↑(5)↓ | |||
(36)↑(8)↓ | 64' | |||
(29)↑(28)↓ | 64' | |||
(17)↑(39)↓ | 64' | |||
65' | (7)↑(10)↓ | |||
65' | (29)↑(30)↓ | |||
Everaldo | 1-0 | 78' | ||
83' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Vitoria BA vs Bragantino |
||||
Vitoria BA | Bragantino | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Long pass |
|
21 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |