Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen |
||||
Manhoef M. | 1-0 | 4' | ||
25' | 1-1 | van Amersfoort P. | ||
(13)↑(5)↓ | 41' | |||
van Ginkel M. | 69' | |||
(10)↑(42)↓ | 73' | |||
(17)↑(7)↓ | 74' | |||
78' | 1-2 | Tahiri A. | ||
79' | (18)↑(11)↓ | |||
80' | (6)↑(45)↓ | |||
80' | (9)↑(26)↓ | |||
(25)↑(29)↓ | 84' | |||
85' | 1-3 | Nicolaescu I. | ||
88' | (14)↑(17)↓ | |||
89' | (40)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen |
||||
Vitesse Arnhem | SC Heerenveen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |