Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs PSV Eindhoven |
||||
van Ginkel M. | 1-0 | 19' | ||
46' | (20)↑(26)↓ | |||
46' | (34)↑(11)↓ | |||
46' | (22)↑(5)↓ | |||
48' | 1-1 | Saibari I. | ||
57' | (2)↑(30)↓ | |||
(42)↑(17)↓ | 58' | |||
(25)↑(10)↓ | 59' | |||
64' | 1-2 | Vertessen Y. | ||
70' | 1-3 | de Jong L. | ||
(43)↑(7)↓ | 83' | |||
(56)↑(2)↓ | 83' | |||
87' | (21)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs PSV Eindhoven |
||||
Vitesse Arnhem | PSV Eindhoven | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |