Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs PEC Zwolle |
||||
25' | 0-1 | Namli Y. | ||
(13)↑(20)↓ | 27' | |||
65' | (30)↑(18)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 65' | |||
(7)↑(9)↓ | 65' | |||
(26)↑(21)↓ | 79' | |||
(10)↑(17)↓ | 79' | |||
84' | (8)↑(7)↓ | |||
Manhoef M. | 1-1 | 88' | ||
89' | (33)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs PEC Zwolle |
||||
Vitesse Arnhem | PEC Zwolle | |||
18 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
11 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |