Diễn biến chính Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka |
||||
46' | (8)↑(25)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 59' | |||
60' | (18)↑(7)↓ | |||
60' | (2)↑(14)↓ | |||
67' | (9)↑(17)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 67' | |||
Miyashiro T. | 1-0 | 72' | ||
82' | (35)↑(30)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 88' | |||
(26)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka |
||||
Vissel Kobe | Avispa Fukuoka | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
18 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |