Diễn biến chính Villarreal vs RCD Espanyol |
||||
45' | 0-1 | Puado J. | ||
Capoue E. | 1-1 | 53' | ||
Parejo D. | 63' | |||
Parejo D. | 2-1 | 63' | ||
67' | (20)↑(8)↓ | |||
73' | 2-2 | Joselu | ||
76' | (28)↑(5)↓ | |||
Jackson N. | 3-2 | 80' | ||
85' | (3)↑(7)↓ | |||
85' | (21)↑(12)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 90' | |||
Capoue E. | 4-2 | 90' | ||
(16)↑(15)↓ | 90' | |||
(39)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | Exposito |
Số liệu thống kê Villarreal vs RCD Espanyol |
||||
Villarreal | RCD Espanyol | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |