Diễn biến chính Villarreal vs Cadiz |
||||
(15)↑(11)↓ | 46' | |||
(9)↑(27)↓ | 46' | |||
(6)↑(4)↓ | 70' | |||
75' | (9)↑(11)↓ | |||
82' | (25)↑(27)↓ | |||
82' | (10)↑(16)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 89' | |||
90' | (2)↑(7)↓ | |||
90' | (12)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Villarreal vs Cadiz |
||||
Villarreal | Cadiz | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |