Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs VfL Bochum |
||||
Wind J. | 1-0 | 43' | ||
46' | (22)↑(11)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 65' | |||
(17)↑(23)↓ | 65' | |||
(40)↑(11)↓ | 65' | |||
68' | (32)↑(19)↓ | |||
68' | (13)↑(8)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 75' | |||
81' | (29)↑(15)↓ | |||
87' | (10)↑(6)↓ | |||
(32)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs VfL Bochum |
||||
VfL Wolfsburg | VfL Bochum | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |