Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Union Berlin |
||||
Wind J. | 1-0 | 12' | ||
28' | 1-1 | Gosens R. | ||
Maehle J. | 2-1 | 30' | ||
61' | (27)↑(11)↓ | |||
61' | (29)↑(20)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 72' | |||
(20)↑(39)↓ | 73' | |||
73' | (18)↑(28)↓ | |||
73' | (7)↑(19)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 80' | |||
86' | (9)↑(31)↓ | |||
(3)↑(4)↓ | 90' | |||
(5)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Union Berlin |
||||
VfL Wolfsburg | Union Berlin | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |