Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05 |
||||
Paredes K. | 1-0 | 18' | ||
24' | 1-1 | Gruda B. | ||
(39)↑(40)↓ | 46' | |||
71' | 1-2 | van den Berg S. | ||
73' | (19)↑(30)↓ | |||
73' | (17)↑(7)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 76' | |||
(17)↑(23)↓ | 76' | |||
(38)↑(39)↓ | 80' | |||
85' | 1-3 | Burkardt J. | ||
87' | (14)↑(43)↓ | |||
90' | (23)↑(29)↓ | |||
90' | (10)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05 |
||||
VfL Wolfsburg | FSV Mainz 05 | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |