Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt |
||||
30' | 0-1 | Marmoush O. | ||
46' | (8)↑(27)↓ | |||
46' | (40)↑(1)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
67' | (36)↑(29)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 70' | |||
(17)↑(39)↓ | 71' | |||
(6)↑(32)↓ | 71' | |||
74' | (9)↑(11)↓ | |||
Baku R. | 1-1 | 76' | ||
82' | 1-2 | Marmoush O. | ||
85' | (5)↑(16)↓ | |||
(4)↑(2)↓ | 88' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt |
||||
VfL Wolfsburg | Eintracht Frankfurt | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
28 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |