Diễn biến chính VfL Bochum vs VfL Wolfsburg |
||||
21' | 0-1 | Tomas T. | ||
37' | 0-2 | Wind J. | ||
(29)↑(8)↓ | 60' | |||
(7)↑(10)↓ | 60' | |||
Boadu M. | 1-2 | 72' | ||
73' | (39)↑(11)↓ | |||
73' | (2)↑(20)↓ | |||
79' | (8)↑(6)↓ | |||
79' | (31)↑(16)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 88' | |||
88' | Wind J. | |||
(23)↑(9)↓ | 88' | |||
88' | 1-3 | Wind J. | ||
90' | (21)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs VfL Wolfsburg |
||||
VfL Bochum | VfL Wolfsburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
32 |
|
Long pass |
|
28 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |