Diễn biến chính VfL Bochum vs Holstein Kiel |
||||
15' | 0-1 | Pichler B. | ||
(8)↑(4)↓ | 16' | |||
Bero M. | 1-1 | 22' | ||
Daschner L. | 2-1 | 35' | ||
46' | (23)↑(27)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 63' | |||
(11)↑(7)↓ | 63' | |||
64' | (7)↑(10)↓ | |||
64' | (20)↑(16)↓ | |||
79' | (18)↑(14)↓ | |||
81' | (22)↑(37)↓ | |||
(24)↑(33)↓ | 85' | |||
89' | 2-2 | Machino S. |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Holstein Kiel |
||||
VfL Bochum | Holstein Kiel | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
38 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |