Diễn biến chính VfL Bochum vs FC Koln |
||||
Daschner L. | 1-0 | 25' | ||
54' | 1-1 | Selke D. | ||
59' | (29)↑(13)↓ | |||
(22)↑(27)↓ | 70' | |||
74' | (2)↑(18)↓ | |||
75' | (21)↑(9)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 81' | |||
(29)↑(11)↓ | 81' | |||
(9)↑(33)↓ | 81' | |||
88' | (40)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs FC Koln |
||||
VfL Bochum | FC Koln | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
33 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |